Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Sơn
Mã sinh viên: 1041040361
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
5 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
10 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
19 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
20 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2016
21 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2016
22 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 3.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
25 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 20/01/2017
26 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2017
27 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2017
29 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
30 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2017
33 Thực hành máy điện (I)
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
35 Cung cấp điện I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Điều khiển số I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo