Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Sỹ
Mã sinh viên: 1041040363
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 1 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 0.5 1.7 F 1.7 (F) 03/01/2016
5 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 1 2.7 F 2.7 (F) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.6 F 3.6 (F) 20/06/2016
10 Mạch điện 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 27/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Toán cao cấp 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2017
19 Toán cao cấp 1 0.5 1.2 F 1.2 (F) 23/08/2017
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
22 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2017
23 Mạch điện 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
24 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/12/2016
25 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phương pháp tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2016
27 Khí cụ điện 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
28 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
30 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
31 Máy điện 4 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 16/06/2017
33 Điện tử công suất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/06/2017
35 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
36 Thực hành máy điện (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
43 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
44 Điều khiển số I (I)
45 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phương pháp tính 0 2.5 F 2.5 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo