Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đăng Hùng
Mã sinh viên: 1041040376
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2016
5 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Mạch điện 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
14 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
15 Tin học văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
20 Mạch điện 2 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
21 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2016
22 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
23 Khí cụ điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
24 Kỹ thuật điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
26 Máy điện 3 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
27 An toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
28 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/06/2017
29 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2017
33 Thực hành máy điện (I)
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
35 Cung cấp điện I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Điều khiển số I (I)
43 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 11/09/2017
44 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo