Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1041040390
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 03/01/2016
5 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.3 F 3.3 (F) 20/06/2016
10 Mạch điện 1 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 6 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
15 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
17 Vật liệu điện, điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
18 Mạch điện 2 3 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
19 Hóa học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
20 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
21 Khí cụ điện I (I)
22 Kỹ thuật điện tử 1.5 1.7 F 1.7 (F) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
25 Máy điện I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
28 An toàn điện 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 1.5 3.3 F 3.3 (F) 05/07/2017
31 Thực hành máy điện (I)
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
33 Cung cấp điện I (I)
34 Truyền động điện I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
40 Điều khiển số I (I)
41 Mạch điện 1 1.5 3 F 3 (F) 16/02/2017
42 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lý thuyết điều khiển tự động 9 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
45 Máy điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo