Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tất Tú
Mã sinh viên: 1041040402
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
3 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 03/01/2016
5 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
12 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 2 3.3 F 3.3 (F) 17/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
17 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
21 Mạch điện 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
22 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/12/2016
23 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
24 Khí cụ điện I (I)
25 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Máy điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 12/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
30 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
31 An toàn điện 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
34 Thực hành máy điện (I)
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
42 Điều khiển số I (I)
43 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
44 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
45 Khí cụ điện 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2017
46 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo