Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tiến Phạm Văn
Mã sinh viên: 1041040421
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 1 3 F 3 (F) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 3 4 D 4 (D) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành điện cơ bản 5.7 C 5.7 (C)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 2 3 F 3 (F) 18/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Vật liệu điện, điện tử I (I)
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Khí cụ điện I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính I (I)
23 Mạch điện 2 I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Hóa học đại cương I (I)
26 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
28 Máy điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo