Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 1041040437
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 9 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2016 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 2 2.7 F 2.7 (F) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Phương pháp tính 2 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
21 Kỹ thuật điện tử I (I)
22 Khí cụ điện 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
25 Mạch điện 2 1 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
27 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 15/12/2016
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 14/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
31 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2017
32 Máy điện 2.5 4 D 4 (D) 15/06/2017
33 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.8 B 7.8 (B)
41 Thực hành máy điện (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Điều khiển số I (I)
44 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2016
48 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo