Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Hiền
Mã sinh viên: 1041040449
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 10 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Mạch điện 1 10 9.7 A 9.7 (A) 16/07/2016
11 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2016
12 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 9.5 9 A 9 (A) 18/06/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 9.5 9 A 9 (A) 10/01/2017
17 Kỹ thuật điện tử 8 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2016
18 Khí cụ điện 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2016
21 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
22 Mạch điện 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
24 Hóa học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
25 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 27/07/2017
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2017 ĐPK
27 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/07/2017
28 An toàn điện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
29 Máy điện 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
31 Truyền động điện I (I)
32 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
33 Cung cấp điện I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
37 Thực hành máy điện (I)
38 Điều khiển số I (I)
39 Pháp luật đại cương 9.5 9.4 A 9.4 (A) 31/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/08/2017
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo