Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Chiến
Mã sinh viên: 1041040456
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 8 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 1 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Mạch điện 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
11 Tin học văn phòng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2016
12 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 4 4 D 4 (D) 10/01/2017
17 Kỹ thuật điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
18 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.7 F 0.7 (F) 18/12/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
22 Phương pháp tính 6 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2016
23 Mạch điện 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
24 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
26 Điện tử công suất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
27 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
29 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
30 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/06/2017
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2017
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Cung cấp điện I (I)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
40 Thực hành máy điện (I)
41 Điều khiển số I (I)
42 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo