Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quân
Mã sinh viên: 1041040457
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 6 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 27/07/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 1.5 3 F 3 (F) 18/06/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
17 Kỹ thuật điện tử I (I)
18 Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 20/01/2017
22 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
23 Mạch điện 2 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
24 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Máy điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 6 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2017
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
34 Truyền động điện I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.3 C 6.3 (C)
39 Thực hành máy điện (I)
40 Điều khiển số I (I)
41 Toán cao cấp 2A 2 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo