Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sáng
Mã sinh viên: 1041040458
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2016
10 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
20 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
21 Mạch điện 2 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
22 Khí cụ điện 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
23 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 12/12/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 5 5 D 5 (D) 10/01/2017
25 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
27 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2017
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
30 An toàn điện 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2017
31 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 18/06/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2017
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.3 B 7.3 (B)
41 Thực hành máy điện (I)
42 Điều khiển số I (I)
43 An toàn điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2017
44 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 17/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo