Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Dũng
Mã sinh viên: 1041040460
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 26/04/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Mạch điện 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2016
12 Tin học văn phòng 3 4.6 D 4.6 (D) 27/07/2016
13 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật liệu điện, điện tử I (I)
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Khí cụ điện I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 2 3.4 F 3.4 (F) 20/01/2017
24 Phương pháp tính I (I)
25 Mạch điện 2 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
26 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
29 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
31 An toàn điện 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
32 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2017
33 Máy điện 1 3 F 3 (F) 15/06/2017
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.3 B 7.3 (B)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Điều khiển số I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
41 Cung cấp điện I (I)
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
43 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 06/09/2017
44 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
46 Máy điện 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo