Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thắng
Mã sinh viên: 1041040473
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
10 Mạch điện 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2016
11 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 8.5 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2016
17 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
18 Kỹ thuật điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 30/12/2016
19 Khí cụ điện 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/12/2016
22 Phương pháp tính 6 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
23 Mạch điện 2 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
25 Hóa học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
26 Điện tử công suất 8 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2017
27 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2017
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2017
29 An toàn điện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2017
30 Máy điện 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
32 Truyền động điện I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Cung cấp điện I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9.5 A 9.5 (A)
38 Thực hành máy điện (I)
39 Điều khiển số I (I)
40 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 06/09/2017
41 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
42 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2017
44 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo