Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phát
Mã sinh viên: 1041040481
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Mạch điện 1 ** ** ** ** 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4 5.1 D 5.1 (D) 18/06/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2017
17 Kỹ thuật điện tử 4 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
18 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2016
20 Phương pháp tính 0.5 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
21 Mạch điện 2 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
24 Hóa học đại cương I (I)
25 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
27 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
29 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
30 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Máy điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
34 Truyền động điện I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 3 F 3 (F)
39 Thực hành máy điện (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Điều khiển số I (I)
42 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 14/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo