1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
2.5
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
04/01/2016
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
04/01/2016
|
|
|
4
|
Vật lý
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
11/01/2016
|
|
|
5
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
14/01/2016
|
|
|
6
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Mạch điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|