Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sa
Mã sinh viên: 1041040617
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
15 Mạch điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Mạch điện 2 I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2016
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
21 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
22 Khí cụ điện I (I)
23 Kỹ thuật điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
25 Vật liệu điện, điện tử 2 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
28 Máy điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2017
29 An toàn điện 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
30 Điện tử công suất 5 5 D 5 (D) 17/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
41 Điều khiển số I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/12/2017
43 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 14/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2017
45 Mạch điện 2 2 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017
46 Vật liệu điện, điện tử 0 1.8 F 1.8 (F) 25/08/2017
47 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo