Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xuân Ngân
Mã sinh viên: 1041040669
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
15 Mạch điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Mạch điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2016
19 Hóa học đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 16/12/2016
21 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2016
22 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
23 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
25 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 14/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
28 Máy điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
29 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
30 Điện tử công suất 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2017
32 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2017
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
41 Điều khiển số I (I)
42 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo