Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Quang Thái
Mã sinh viên: 1041040699
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
11 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2016
16 Mạch điện 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
17 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
18 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 18/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2016
20 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 10/12/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 16/12/2016
23 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
24 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2017
25 Kỹ thuật điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2016
26 Vật liệu điện, điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 01/07/2017
29 Máy điện 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
30 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 17/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2017
32 An toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Cung cấp điện I (I)
38 Truyền động điện I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
41 Điều khiển số I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 05/12/2017
43 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
44 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2017
45 Kỹ thuật điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo