Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lò Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1041040712
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2016
3 Vật lý 0 2.2 F 2.2 (F) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2016
13 Mạch điện 1 3 3.7 F 3.7 (F) 29/07/2016 ĐPK
14 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017
18 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
21 Mạch điện 2 2 4 D 4 (D) 29/12/2016
22 Phương pháp tính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2016
23 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2016
24 Khí cụ điện 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
26 Kỹ thuật điện tử 2 4 D 4 (D) 30/12/2016
27 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
28 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
33 Điều khiển số I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Cung cấp điện I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Truyền động điện I (I)
40 Thực hành máy điện (I)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
42 Vật lý 3 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo