1
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
24/12/2016
|
|
|
3
|
Vật liệu điện, điện tử
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/01/2017
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện tử
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
30/12/2016
|
|
|
5
|
Hóa học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Máy điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
An toàn điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Cung cấp điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Truyền động điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thực hành máy điện
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
23/12/2016
|
|
|
21
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Mạch điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|