Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Ngọc
Mã sinh viên: 1041050050
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
5 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2016
6 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
11 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2016
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 06/07/2016
15 Tin học văn phòng 2 3.8 F 3.8 (F) 20/07/2016
16 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 17/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2016
19 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Lý thuyết mạch 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 21/12/2016
23 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
24 Mạch điện tử 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
26 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2017
27 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
28 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
29 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
30 Điện tử số 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
34 Mạch điện tử 2 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
35 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
37 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 CAD trong điện tử (I)
40 Xử lý số tín hiệu I (I)
41 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
43 Nguyên lý truyền thông I (I)
44 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017
45 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 22/08/2017
46 Kỹ thuật điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo