Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1041050065
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
5 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
6 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
12 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 20/06/2016
14 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 3 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
16 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
17 Linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Lý thuyết mạch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
24 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
25 Mạch điện tử 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
27 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 17/01/2017
28 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
29 Đo lường điện và thiết bị đo 10 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2017
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Điện tử số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
33 Mạch điện tử 2 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
35 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
36 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 CAD trong điện tử (I)
39 Xử lý số tín hiệu I (I)
40 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
41 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
42 Nguyên lý truyền thông I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo