Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Minh
Mã sinh viên: 1041050106
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 I (I)
4 Vật lý ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học đại cương I (I)
6 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Linh kiện điện tử I (I)
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
21 An toàn điện I (I)
22 Lý thuyết mạch I (I)
23 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
26 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo