Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Tùng
Mã sinh viên: 1041050140
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
6 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2016
7 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2016
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
15 Kỹ thuật điện 2.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
16 Tin học văn phòng 2 3.8 F 3.8 (F) 20/07/2016
17 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.2 F 2.2 (F) 20/06/2016
20 Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 An toàn điện 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
23 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
24 Lý thuyết mạch 1.5 3.3 F 3.3 (F) 13/12/2016
25 Mạch điện tử 1 0 2.1 F 2.1 (F) 24/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
27 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
28 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
29 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2017
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
34 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
35 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
36 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
37 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạch điện tử 2 4.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
41 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
43 CAD trong điện tử (I)
44 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
45 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
46 Xử lý số tín hiệu I (I)
47 Nguyên lý truyền thông I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 I (I)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
50 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo