Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Thắng
Mã sinh viên: 1041050160
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
6 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2016
7 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2016
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
15 Kỹ thuật điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
16 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
17 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
20 Linh kiện điện tử ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
23 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
24 Lý thuyết mạch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/12/2016
25 Mạch điện tử 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
29 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
30 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
34 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
36 Điện tử số 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
38 Mạch điện tử 2 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
40 CAD trong điện tử (I)
41 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
42 Xử lý số tín hiệu I (I)
43 Nguyên lý truyền thông I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
46 Phương pháp tính 6.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017
47 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
48 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
49 Điện tử số 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo