1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/12/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/01/2016
|
|
|
5
|
Vật lý
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/01/2016
|
|
|
6
|
Hóa học đại cương
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
04/01/2016
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
An toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Lý thuyết mạch
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Mạch điện tử 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|