Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hương
Mã sinh viên: 1041050229
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Hóa học đại cương I (I)
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Vật lý ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Kỹ thuật điện I (I)
15 Linh kiện điện tử I (I)
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
21 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 An toàn điện I (I)
24 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
25 Mạch điện tử 1 I (I)
26 Lý thuyết mạch I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo