Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Năng Thường
Mã sinh viên: 1041050285
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
5 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
13 Linh kiện điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
14 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A 5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
17 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2016
18 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
23 An toàn điện 5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
24 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
26 Mạch điện tử 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
28 Lý thuyết mạch 0.5 2.5 F 2.5 (F) 13/12/2016
29 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Điện tử số 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
33 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
34 Mạch điện tử 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
38 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
40 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
41 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
42 CAD trong điện tử (I)
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
44 Nguyên lý truyền thông I (I)
45 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
46 Xử lý số tín hiệu I (I)
47 Linh kiện điện tử 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
48 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2017
49 Mạch điện tử 1 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2017
50 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017
51 Lý thuyết mạch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo