Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thiên Tường
Mã sinh viên: 1041050298
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
4 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
5 Hóa học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Linh kiện điện tử I (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
19 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
23 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
24 An toàn điện I (I)
25 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
27 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 3 I (I)
29 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
30 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo