Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phù Văn Tân
Mã sinh viên: 1041050341
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2016
6 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2 2 F 2 (F) 06/01/2016
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
12 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 27/06/2016
13 Linh kiện điện tử 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
14 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4.5 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2016
19 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2017
22 An toàn điện 5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
23 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
24 Lý thuyết mạch 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/12/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.6 F 3.6 (F) 14/12/2016
26 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
27 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
28 Mạch điện tử 1 0 2.1 F 2.1 (F) 24/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 6 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Lý thuyết mạch I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 14/06/2017
35 Lý thuyết điều khiển tự động 1.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
37 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành điện tử cơ bản 1 3.5 F 3.5 (F)
39 Kỹ năng giao tiếp 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
41 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2017
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
43 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
44 Nguyên lý truyền thông I (I)
45 Xử lý số tín hiệu I (I)
46 CAD trong điện tử (I)
47 Linh kiện điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
48 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
49 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo