Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Khuyên
Mã sinh viên: 1041050375
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
4 Vật lý 5 6 C 6 (C) 13/01/2016
5 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
11 Kỹ thuật điện 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
12 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
13 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2016
17 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2016
19 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
20 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
21 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
22 Lý thuyết mạch 5 6 C 6 (C) 13/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
24 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
25 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
26 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
27 Mạch điện tử 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2017
29 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
30 Kỹ năng giao tiếp I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
32 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
33 Điện tử số 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
35 Mạch điện tử 2 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
36 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
37 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 11/12/2017
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Nguyên lý truyền thông I (I)
43 Xử lý số tín hiệu I (I)
44 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
45 CAD trong điện tử (I)
46 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 25/08/2017
47 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo