Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1041050409
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
4 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
5 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 21/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 17/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
15 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
16 Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
17 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2016
18 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Mạch điện tử 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
22 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
23 Lý thuyết mạch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/12/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
25 Pháp luật đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2016
26 An toàn điện ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 I (I)
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Mạch điện tử 2 0.5 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
36 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2018
38 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
39 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
41 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
42 CAD trong điện tử (I)
43 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
44 Xử lý số tín hiệu I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2017
46 Nguyên lý truyền thông I (I)
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
48 An toàn điện 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2017
49 Hóa học đại cương I (I)
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2017
52 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo