Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Xuân Giang
Mã sinh viên: 1041050412
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
4 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
5 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
15 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
16 Linh kiện điện tử 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
17 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
18 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 27/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Mạch điện tử 1 1 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
22 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
24 Lý thuyết mạch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/12/2016
25 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
26 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
27 An toàn điện 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Phương pháp tính I (I)
34 Điện tử số 0 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
35 Mạch điện tử 2 1 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
38 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
39 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 F 3 (F) 05/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 15/01/2018
41 CAD trong điện tử (I)
42 Xử lý số tín hiệu I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
44 Nguyên lý truyền thông I (I)
45 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
46 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạch điện tử 1 3.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo