Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Quý Tài
Mã sinh viên: 1041050436
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 0 2 F 2 (F) 30/12/2015
4 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2016
5 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
11 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.1 F 1.1 (F) 21/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 2 3.8 F 3.8 (F) 17/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2016
14 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
15 Linh kiện điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
16 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
17 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2016
19 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
20 Mạch điện tử 1 I (I)
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
23 Lý thuyết mạch 0 2.2 F 2.2 (F) 13/12/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.2 F 2.2 (F) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
28 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
29 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
34 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
36 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2018
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
40 CAD trong điện tử (I)
41 Xử lý số tín hiệu I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 02/12/2017
43 Nguyên lý truyền thông I (I)
44 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo