Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1041050445
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
5 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 14/05/2016
15 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
16 Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
17 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 20/06/2016
18 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
22 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 27/12/2016
25 Lý thuyết mạch 4 4.8 D 4.8 (D) 13/12/2016
26 Đo lường điện và thiết bị đo 10 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
27 An toàn điện 7 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
29 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Phương pháp tính I (I)
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
34 Điện tử số 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
35 Mạch điện tử 2 4.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
38 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7 B 7 (B) 05/07/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2018
40 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
43 CAD trong điện tử (I)
44 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
45 Xử lý số tín hiệu I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý truyền thông I (I)
48 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo