Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Hiệp
Mã sinh viên: 1041050476
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
4 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
5 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 21/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 1 2.5 F 2.5 (F) 14/05/2016
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
17 Linh kiện điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
18 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2016
19 Kỹ thuật điện 0 2 F 2 (F) 27/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 20/06/2016
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
22 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
23 Mạch điện tử 1 0.5 2 F 2 (F) 23/12/2016
24 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 1 F 1 (F)
26 Lý thuyết mạch 3 4.2 D 4.2 (D) 13/12/2016
27 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
29 An toàn điện I (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.3 F 3.3 (F) 14/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
34 Điện tử số 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
35 Mạch điện tử 2 2 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
37 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
38 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
39 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2018
41 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
42 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
43 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
44 CAD trong điện tử (I)
45 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
46 Xử lý số tín hiệu I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 02/12/2017
48 Nguyên lý truyền thông I (I)
49 Pháp luật đại cương 2 2.3 F 2.3 (F) 14/12/2016
50 Giáo dục thể chất 2 7 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
51 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
52 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo