Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1041050503
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
4 Toán cao cấp 1 10 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2016
5 Vật lý 9 9 A 9 (A) 13/01/2016
6 Hóa học đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
11 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
12 Kỹ thuật điện 2.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
13 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 20/06/2016
14 Linh kiện điện tử 3.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
16 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2016
19 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD trong điện tử 0 F (I)
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Pháp luật đại cương 3.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
25 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
26 Mạch điện tử 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
27 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
28 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 06/02/2017
29 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 5.5 C 5.5 (C)
33 Mạch điện tử 2 2 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
34 Lý thuyết điều khiển tự động 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
35 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
36 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 12/07/2017
38 Điện tử số 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
39 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017 ĐPK
40 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
42 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
43 CAD trong điện tử (I)
44 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
45 Xử lý số tín hiệu I (I)
46 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
47 Nguyên lý truyền thông I (I)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
50 Linh kiện điện tử 10 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2016
51 Lý thuyết mạch 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Kỹ thuật điện 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2017
54 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo