Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Anh
Mã sinh viên: 1041050556
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
4 Toán cao cấp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
5 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
6 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
12 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 27/06/2016
15 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
16 Linh kiện điện tử 1 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
20 Toán cao cấp 2A 1 2.8 F 2.8 (F) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
23 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Lý thuyết mạch I (I)
27 Mạch điện tử 1 I (I)
28 Phương pháp tính I (I)
29 Lý thuyết mạch 1.5 2.8 F 2.8 (F) 13/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
31 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
32 Mạch điện tử 1 I (I)
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
35 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2017
36 An toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2017
37 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
38 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
39 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2017
42 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 12/07/2017
43 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
44 CAD trong điện tử (I)
45 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
46 Nguyên lý truyền thông I (I)
47 Xử lý số tín hiệu I (I)
48 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
49 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/04/2017
50 Linh kiện điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
51 Toán cao cấp 2A 0.5 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo