Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Minh
Mã sinh viên: 1041050583
Lớp: ĐH CNKT ĐT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
4 Hóa học đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 04/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
6 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
12 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
14 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.7 F 2.7 (F) 19/06/2016
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
17 Linh kiện điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
18 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
19 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 06/07/2016
20 Kỹ thuật điện 0.5 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
22 Hóa học đại cương I (I)
23 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
24 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
25 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
26 Kỹ thuật lập trình I (I)
27 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
28 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
29 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
32 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
33 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
34 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
35 An toàn điện 0 2.2 F 2.2 (F) 17/01/2017
36 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
38 Lý thuyết mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 13/12/2016
39 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2016
40 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
41 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
44 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lý thuyết điều khiển tự động 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Mạch điện tử 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Nguyên lý truyền thông I (I)
48 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
49 Xử lý số tín hiệu I (I)
50 CAD trong điện tử (I)
51 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2017
52 Phương pháp tính I (I)
53 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
54 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2017
57 Điện tử số 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo