Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041050633
Lớp: ĐH CNKT ĐT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
5 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2016
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 16/07/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 14/05/2016
14 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
17 Linh kiện điện tử 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
18 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
19 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
23 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
24 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
25 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2017
26 Thực hành điện cơ bản 10 A 10 (A)
27 An toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2017
28 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
29 Lý thuyết mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
30 Mạch điện tử 1 7 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2016
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
34 Điện tử số 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
35 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
36 Mạch điện tử 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
38 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
39 Nguyên lý truyền thông I (I)
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
41 Xử lý số tín hiệu I (I)
42 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
43 CAD trong điện tử (I)
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 08/12/2017
45 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
48 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 25/08/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/02/2017
51 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017
52 Điện tử số 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo