Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 1041050639
Lớp: ĐH CNKT ĐT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
5 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
7 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 14/05/2016
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
16 Linh kiện điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
17 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
19 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
20 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
22 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
23 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
25 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
26 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 17/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
28 Lý thuyết mạch 7 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
29 Mạch điện tử 1 10 9.8 A 9.8 (A) 24/12/2016
30 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
31 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
33 Điện tử số 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
35 Mạch điện tử 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
37 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
38 Nguyên lý truyền thông I (I)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
40 Xử lý số tín hiệu I (I)
41 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
42 CAD trong điện tử (I)
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2017
44 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
45 Kỹ năng giao tiếp I (I)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2017
48 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 22/02/2017
49 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo