Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Vinh
Mã sinh viên: 1041050653
Lớp: ĐH CNKT ĐT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
4 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 16/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2016
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 17/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 19/06/2016
16 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
17 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
19 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
20 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
21 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.1 D 4.1 (D) 14/12/2016
23 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2017
25 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
26 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
27 An toàn điện 0 2.2 F 2.2 (F) 17/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
29 Lý thuyết mạch 3.5 5 D 5 (D) 13/12/2016
30 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2016
31 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
32 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
33 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
34 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 16/06/2017
36 Điện tử số 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
37 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
40 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
41 Nguyên lý truyền thông I (I)
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
43 Xử lý số tín hiệu I (I)
44 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
45 CAD trong điện tử (I)
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2017
47 Phương pháp tính I (I)
48 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
49 Kỹ năng giao tiếp I (I)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
51 An toàn điện 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2017
52 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo