Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Thị Hậu
Mã sinh viên: 1041060041
Lớp: ĐH KHMT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Nhập môn tin học 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
10 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
14 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
16 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo