Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Trọng Hiếu
Mã sinh viên: 1041060046
Lớp: ĐH KHMT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/02/2016
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/03/2016
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 08/03/2016
6 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
10 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/04/2016
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
13 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 07/07/2016
16 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
17 Kỹ thuật lập trình 8 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2016
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2016
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
21 Mạng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.1 D 5.1 (D) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 09/12/2016
24 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
26 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
27 Đồ hoạ máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2017
29 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh CLC 4 6.5 7 B 7 (B) 11/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
32 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
33 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2017
36 Thiết kế web I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Giao diện người - máy I (I)
39 Design Patterns (CT CLC) I (I)
40 Tối ưu hoá I (I)
41 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
42 Kỹ năng mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo