Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Vinh
Mã sinh viên: 1041060061
Lớp: ĐH KHMT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
4 Toán cao cấp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.5 F 3.5 (F) 23/06/2016
15 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
16 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
17 Toán rời rạc 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
21 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
22 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
25 Kỹ thuật lập trình 1 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2017
27 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 08/08/2017
29 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 19/12/2017
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
40 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
41 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 F (I) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo