Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Võ
Mã sinh viên: 1041060097
Lớp: ĐH KHMT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
5 Nhập môn tin học 9 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Kỹ thuật lập số 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
12 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
13 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
14 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 6.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
20 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 30/12/2016
22 Cơ sở dữ liệu 7.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
23 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
24 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
25 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
26 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
27 Đồ họa máy tính 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2017
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 10 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2017
32 Nguyên lý hệ điều hành 9 9.2 A 9.2 (A) 16/06/2017
33 Thiết kế Web 8 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Quản trị mạng I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
39 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017
41 Lập trình căn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2016
42 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo