Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Hải
Mã sinh viên: 1041060127
Lớp: ĐH KHMT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2016
5 Nhập môn tin học 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2016
9 Lập trình căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
13 Toán rời rạc 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Vật lý 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ sở dữ liệu I (I)
22 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 09/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo