Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Thành
Mã sinh viên: 1041060158
Lớp: ĐH KHMT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
3 Nhập môn tin học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
9 Lập trình căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 6 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.1 F 1.1 (F) 23/06/2016
12 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
13 Toán rời rạc I (I)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A 0 1.7 F 1.7 (F) 17/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 05/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 19/12/2016
21 Cơ sở dữ liệu I (I)
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
24 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
25 Tiếng Anh 1 1 2.4 F 2.4 (F) 06/02/2017
26 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 08/08/2017
28 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
29 Đồ họa máy tính I (I)
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0.5 F 0.5 (F) 15/06/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
38 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán rời rạc 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
40 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạng máy tính 5 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2017
44 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo