Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Thắng
Mã sinh viên: 1041060169
Lớp: ĐH KHMT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh CLC 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/02/2016
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2016
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2016
6 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
10 Tiếng Anh CLC 2 7.5 7 B 7 (B) 11/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 4 D 4 (D) 22/04/2016
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
13 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 22/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2 I (I)
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
21 Mạng máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Tiếng Anh CLC 3 I (I)
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Kiến trúc máy tính I (I)
28 Đồ họa máy tính I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2017
31 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
32 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
40 Giáo dục thể chất 2 I (I)
41 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo