Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thùy Ninh
Mã sinh viên: 1041060170
Lớp: ĐH KHMT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
3 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 14/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
9 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
12 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
13 Toán rời rạc 9 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
19 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
20 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
21 Phương pháp tính 6 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
22 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2017
24 Đồ họa máy tính 9 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
26 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
29 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
30 Thiết kế Web I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2017
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo